Chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức hiện nay nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các bạn trẻ Việt Nam. Nhưng chương trình học như nào, cơ chế tính điểm ra sao và các bạn sẽ học gì trong những năm đó lại không có mấy ai biết rõ trước khi quyết định du học. Vậy nên, CMMB mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cái nhìn rõ nét nhất về nghề này nhé!
Hệ thống điểm trong chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức
VÍ DỤ | ĐIỂM | ĐÁNH GIÁ | TIẾNG VIỆT |
1.0 | dưới <= 1.5 | sehr gut | xuất sắc |
2.0 | 1.5< và < 2.5 | gut | giỏi |
3.0 | 2.5< và < 3.5 | befriedigend | khá |
4.0 | 3.5< và < 4.5 | ausreichend | đạt |
5.0 | 4.5< và < 5.5 | mangelhaft | trượt |
6.0 | trên > 5.5 | ungenügend | trượt |
Điểm phải được mức “đạt” trở lên thì mới được tính là qua môn.
- Chia chuyên ngành khi tham gia chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức
Sau khi kết thúc 2 năm học chung, năm thứ 3 học sinh sẽ phải chọn chuyên ngành (như trên hình):
- Chuyên ngành 1: tổng hợp: người già, người ốm và trẻ nhỏ
- Chuyên ngành 2: chăm sóc người già
- Chuyên ngành 3: chăm sóc trẻ
3. Chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức – Ausbildungsaufbau
3.1 Chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức
Erstes und zweites Ausbildungsdrittel Năm thứ nhất và thứ hai | |||
Praktische Ausbildung in Pflegeeinrichtungen (Krankenhäuser, Pflegeheime, ambulante Pflegedienste) Chương trình thực hành | |||
1 | Orientierungseinsatz beim Träger der praktischen Ausbildung | Công việc định hướng tại nơi thực hành | 400 Std. |
2 | Pflichteinsätze in den drei allgemeinen Versorgungsbereichen: stationäre Akutpflege (400 Stunden), stationäre Langzeitpflege (400 Stunden), ambulante Akut-/Langzeitpflege (400 Stunden) | Công việc bắt buộc trong ba lĩnh vực chăm sóc tổng quát: chăm sóc cấp tính cho bệnh nhân nội trú (400 giờ), chăm sóc dài hạn cho bệnh nhân nội trú (400 giờ), chăm sóc cấp tính/dài hạn cho bệnh nhân ngoại trú (400 giờ) | 1.200 Std. |
3 (bắt buộc/ không được miễn giảm hay thay thế) | Pflichteinsatz in der pädiatrischen Versorgung (Kinderheilkunde, Kinderpflege, Wochenpflege und Säuglingspflege) | Công việc bắt buộc trong chăm sóc trẻ em (Nhi khoa, chăm sóc trẻ em, chăm sóc thai sản và chăm sóc em bé) | 120 Std. |
Theoretischer und praktischer Unterricht an der Pflegeschule Học lý thuyết | |||
1 | Pflegeprozesse und Pflegediagnostik in akuten und dauerhaften Pflegesituationen verantwortlich planen, organisieren, gestalten, durchführen, steuern und evaluieren | Lập kế hoạch, tổ chức, thiết kế, thực hiện, kiểm soát và đánh giá các quy trình điều dưỡng và chẩn đoán điều dưỡng trong các tình huống điều dưỡng cấp tính và dài hạn | 680 Std. |
2 | Kommunikation und Beratung personen- und situationsbezogen gestalten | Học giao tiếp và tư vấn theo cách liên quan đến con người và tình huống | 200 Std. |
3 | Intra- und interprofessionelles Handeln in unterschiedlichen systemischen Kontexten verantwortlich gestalten und mitgestalten | Thiết kế và giúp định hình hành động trong và ngoài ngành trong các bối cảnh hệ thống khác nhau | 200 Std. |
4 | Das eigene Handeln auf der Grundlage von Gesetzen, Verordnungen und ethischen Leitlinien reflektieren und begründen | Suy nghĩ kỹ và biện minh cho hành động của chính mình trên cơ sở luật pháp, quy định và nguyên tắc đạo đức | 80 Std. |
5 | Das eigene Handeln auf der Grundlage von wissenschaftlichen Erkenntnissen und berufsethischen Werthaltungen und Einstellungen reflektieren und begründen | Suy nghĩ kỹ và biện minh cho hành động của bản thân trên cơ sở kiến thức khoa học và các giá trị và thái độ đạo đức nghề nghiệp | 100 Std. |
6 | Stunden zur freien Verteilung | 140 Std. | |
Zwischenprüfung zum Ende des zweiten Ausbildungsdrittels Thi kết thúc năm thứ 2 | |||
Letztes Ausbildungsdrittel Năm cuối (năm thứ 3): chọn chuyên ngành | |||
Praktische Ausbildung in Pflegeeinrichtungen (Krankenhäuser, Pflegeheime, ambulante Pflegedienste): | |||
1 (bắt buộc/ không được miễn giảm hay thay thế) | Allgemein-, geronto-, kinder- oder jugendpsychiatrische Versorgung | Chăm sóc tâm thần tổng quát, lão khoa, trẻ em hoặc thanh thiếu niên | 120 Std. |
2 | Vertiefungseinsatz in einem der Bereiche stationäre Akutpflege, stationäre Langzeitpflege, ambulante Akut-/Langzeitpflege, pädiatrische oder psychiatrische Versorgung | Công việc chuyên sâu về một trong các lĩnh vực: chăm sóc cấp tính nội trú, chăm sóc dài hạn nội trú, chăm sóc cấp tính/dài hạn ngoại trú, chăm sóc nhi khoa hoặc tâm thần | 500 Std. |
3 | Weiterer Einsatz (Pflegeberatung, Rehabilitation, Palliation…) | Các công việc khác (Tư vấn điều dưỡng, phục hồi chức năng, chăm sóc làm dịu…) | 80 Std. |
4 | Stunden zur freien Verteilung (im Versorgungsbereich des Vertiefungseinsatzes erfolgen) | Giờ thực hành dựa theo phân phối tự phát sinh (thực hiện trong lĩnh vực cung cấp của bài tập chuyên sâu) | 80 Std. |
Theoretischer und praktischer Unterricht an der Pflegeschule: Học lý thuyết | |||
1 | Vertiefung der Kenntnisse aus den fünf Kompetenzbereichen der beiden ersten Ausbildungsdrittel | Đào sâu kiến thức từ 5 lĩnh vực năng lực của hai phần ba khóa đào tạo đầu tiên | 700 Std. |
Summe praktische Ausbildung Tổng thời gian học thực hành | 2.500 Std. | ||
Summe theoretischer und praktischer Unterricht Tổng thời gian học lý thuyết | 2.100 Std. | ||
Staatliche Prüfung zum Ende des letzten Ausbildungsdrittels Thi kết thúc chương trình nghề |
Kết thúc mỗi năm đào tạo, học sinh đều sẽ được nhận một bảng điểm (Zeugnis), gồm có điểm thực hành, điểm lý thuyết, số tiết thực hành, lý thuyết tương ứng, và số tiết vắng mặt cụ thể, kèm theo đánh giá của cơ sở đào tạo và giảng dạy.
Đối với số tiết thực hành bị thiếu của mỗi năm, học sinh phải làm bù trong năm tiếp theo. Điểm đánh giá của mỗi Einsatz chỉ được đưa ra khi học sinh hoàn thành đủ số giờ theo yêu cầu.
3.1 Trực đêm
Từ năm thứ 2 học sinh sẽ có tối thiểu 80 Std., tối đa là 120 Std. thực hành ca đêm. (§ 1 (6) Ausbildungs- und Prüfungsverordnung)
3.2 Zwischenprüfung
Kết thúc 2 năm học nghề học sinh sẽ trải qua một kỳ thi, gọi là Zwischenprüfung. Về lý thuyết học sinh vẫn được học tiếp lên năm 3, dù kết quả của Zwischenprüfung như thế nào. Tuy nhiên, dựa theo kết quả của kỳ thi, trường đào tạo và công ty sẽ cân nhắc lại quá trình đào tạo và cũng như xem xét học viên, có thể học được tiếp hay không, để đảm bảo chương trình đào tạo kết thúc thành công.
3.3 Staatliche Prüfung
3.3.1 Điều kiện tham gia thi
Chỉ có thể tham gia thi kết thúc chương trình nghề nếu số tiết nghỉ không vượt quá thời gian nghỉ cho phép, và điểm trung bình hàng năm là trên mức “ausreichend” (đạt).
3.3.2 Hình thức thi
Kỳ thi kết thúc 3 năm của chương trình nghề, bao gồm 3 phần: thi viết, thi nói và thi thực hành (§ 9 Ausbildungs- und Prüfungsverordnung).
Phần thi viết và nói thường được tổ chức tại trường học. Trong hai phần thi này, học sinh cần thể hiện được kiến thức chuyên môn, năng lực cá nhân lẫn năng lực xã hội và tính độc lập.
Phần thi thực hành thường được tổ chức tại các cơ sở chuyên sâu. Học sinh cần chứng minh được các kỹ năng cần thiết để chăm sóc những người bệnh trong các tình huống phức tạp và thực hiện nhiệm vụ chăm sóc phù hợp với mục tiêu đào tạo của chương trình nghề.
3.3.3 Thời gian thi
Lịch thi và giấy mời thi sẽ được thông báo bằng văn bản hoặc qua email muộn nhất là 2 tuần trước ngày thi. Thời gian ôn thi là rất ngắn, do đó học sinh nên ôn tập xuyên suốt trong quá trình học.
3.3.4 Điểm
Điểm tổng kết = trung bình cộng của (điểm các năm + điểm thi cuối kỳ)
3.3.5 Thi lại
Đối với mỗi phần thi với kết quả trượt, học viên sẽ được thi lại một lần. Để được thi lại, học sinh cần phải học lại theo yêu cầu từ hồi đồng thi (tối đa thời gian học và thi lại là 1 năm).
4. Thời gian nghỉ được phép khi học nghề điều dưỡng ở Đức
Ngoại trừ thời gian nghỉ Urlaub (được phép và đã xin phép), thì tối đa học sinh được phép nghỉ (§ 13 des PflBG)
- không quá 10% tổng số tiết học lý thuyết, tương đương 210 tiếng, cũng như
- không quá 10% tổng số tiết học thực hành, tương đương 250 tiếng dưới bất kỳ lý do và hình thức gì (đau ốm,….).
Đối với mỗi Pflichteinsatz thì không được vắng quá 25% tổng số thời gian (§ 1 (4) Ausbildungs- und Prüfungsverordnung), tức là phải thực hành đủ tối thiểu 75% tổng số tiết.
Ví dụ: Pflichteinsätze in den stationäre Akutpflege (400 Stunden) => phải tham dự tối thiểu là 300 Std.
5. Thời gian thử việc
Thời gian thử việc là 6 tháng, có thể thay đổi, căn cứ vào mỗi hợp đồng.
6. Chú thích
Chữ viết tắt | Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Std. | Stunden | Giờ |
§ 1 (6) Ausbildungs- und Prüfungsverordnung | Quy định về học nghề và thi cử | |
§ 13 des PflBG | Pflegeberufegesetz | Luật nghề điều dưỡng |
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Hình thức thi khi tham gia chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức?
Trả lời:
Kỳ thi kết thúc 3 năm của chương trình nghề, bao gồm 3 phần: thi viết, thi nói và thi thực hành (§ 9 Ausbildungs- und Prüfungsverordnung).
Phần thi viết và nói thường được tổ chức tại trường học. Trong hai phần thi này, học sinh cần thể hiện được kiến thức chuyên môn, năng lực cá nhân lẫn năng lực xã hội và tính độc lập.
Phần thi thực hành thường được tổ chức tại các cơ sở chuyên sâu. Học sinh cần chứng minh được các kỹ năng cần thiết để chăm sóc những người bệnh trong các tình huống phức tạp và thực hiện nhiệm vụ chăm sóc phù hợp với mục tiêu đào tạo của chương trình nghề.
Câu hỏi: Thời gian nghỉ phép khi tham gia chương trình học nghề điều dưỡng tại Đức?
Trả lời:
Ngoại trừ thời gian nghỉ Urlaub (được phép và đã xin phép), thì tối đa học sinh được phép nghỉ (§ 13 des PflBG)
– Không quá 10% tổng số tiết học lý thuyết, tương đương 210 tiếng, cũng như
– Không quá 10% tổng số tiết học thực hành, tương đương 250 tiếng dưới bất kỳ lý do và hình thức gì (đau ốm,….).
Đối với mỗi Pflichteinsatz thì không được vắng quá 25% tổng số thời gian (§ 1 (4) Ausbildungs- und Prüfungsverordnung), tức là phải thực hành đủ tối thiểu 75% tổng số tiết.
Ví dụ: Pflichteinsätze in den stationäre Akutpflege (400 Stunden) => phải tham dự tối thiểu là 300 Std.
bình chọn )
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Chia sẻ kiến thức8 Tháng mười, 2024Du học Đức nghề chuyên viên kho vận Fachkraft für Lagerlogistik
- Chia sẻ kiến thức8 Tháng mười, 2024Du học nghề chuyên viên kho hàng tại Đức Fachlagerist/in
- Chia sẻ kiến thức4 Tháng mười, 2024Du học nghề Chuyên viên kinh doanh bảo hiểm và sản phẩm tài chính tại Đức
- Chia sẻ kiến thức3 Tháng mười, 2024Du học nghề Nhân viên kinh tế tài chính ở Đức Finanzwirt/in