Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the updraftplus domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/admin/domains/thegioitiengduc.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/admin/domains/thegioitiengduc.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Chủ đề nhiếp ảnh - Chăm chỉ học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày

Chủ đề nhiếp ảnh – Chăm chỉ học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày

Chủ đề nhiếp ảnh - Chăm chỉ học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày

Đó là một mục tiêu tuyệt vời! Nhiếp ảnh là một chủ đề thú vị, và việc học từ vựng tiếng Đức liên quan đến nó sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và hiểu sâu hơn về nhiếp ảnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến nhiếp ảnh mà bạn có thể khám phá cùng thegioitiengduc.com.

Các từ vựng tiếng Đức chủ đề nhiếp ảnh

Die Kamera (camera)

“Die Kamera, die ich mir vor einem Jahr gekauft habe, hat eine beeindruckende Bildqualität.” – Chiếc máy ảnh mà tôi đã mua cách đây một năm có chất lượng hình ảnh ấn tượng.

Das Objektiv (lens)

“Das Objektiv dieser Kamera hat eine hohe Lichtstärke, was es ideal für Aufnahmen bei schlechten Lichtverhältnissen macht.” – Ống kính của chiếc máy ảnh này có độ sáng cao, làm cho nó lý tưởng cho việc chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng kém.

Der Auslöser (shutter)

“Ich drückte sanft den Auslöser und fing den perfekten Moment ein, als die Sonne hinter den Bergen unterging.” – Tôi nhẹ nhàng nhấn vào nút bấm để chụp và nắm bắt được khoảnh khắc hoàn hảo, khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.

Das Stativ (tripod)

Das Stativ (tripod)
Das Stativ (tripod)

“Bevor ich das Foto aufnahm, stellte ich die Kamera auf das Stativ, um sicherzustellen, dass das Bild stabil und scharf wird.” – Trước khi chụp ảnh, tôi đặt máy ảnh lên cái chân máy để đảm bảo rằng hình ảnh sẽ ổn định và sắc nét.

Das Foto (photo)

“Nachdem ich das Foto aufgenommen hatte, bearbeitete ich es am Computer, um Kontrast und Farben zu verbessern.” – Sau khi chụp ảnh, tôi đã chỉnh sửa nó trên máy tính để cải thiện độ tương phản và màu sắc.

Xem thêm  Du học nghề trợ lý nha khoa Đức: Cơ hội cho ứng viên du học nghề Đức

Das Bild (image)

“Das Bild, das ich gestern gemalt habe, zeigt eine idyllische Landschaft mit einem malerischen Bergsee.” – Bức tranh mà tôi đã vẽ hôm qua hiển thị một cảnh quan thôn dã với một hồ núi đẹp như trong tranh vẽ.

Die Belichtung (exposure)

“Die Belichtung dieses Fotos ist perfekt ausbalanciert, wodurch alle Details in den Schatten und Highlights klar erkennbar sind.” – Độ sáng của bức ảnh này được cân đối hoàn hảo, làm cho tất cả các chi tiết trong bóng tối và đỉnh điểm đều rõ ràng.

Der Fokus (focus)

“Bevor ich das Bild machte, stellte ich sicher, dass der Fokus auf dem Hauptmotiv lag, um ein scharfes und klares Bild zu erhalten.” – Trước khi chụp ảnh, tôi đã đảm bảo rằng tiêu điểm được đặt ở chủ đề chính để có được một bức ảnh sắc nét và rõ ràng.

Der Sucher (viewfinder)

“Ich schaute durch den Sucher der Kamera, um das Motiv zu rahmen und die Komposition zu optimieren, bevor ich den Auslöser drückte.” – Tôi nhìn qua ống ngắm của máy ảnh để định vị chủ thể và tối ưu hóa cấu trúc trước khi nhấn nút chụp.

Der Blitz (flash)

“Als das Licht zu schwach wurde, entschied ich mich, den Blitz zu verwenden, um das Motiv aufzuhellen und mehr Details hervorzuheben.” – Khi ánh sáng trở nên quá yếu, tôi quyết định sử dụng đèn flash để làm sáng chủ thể và làm nổi bật thêm các chi tiết.

Suy nghĩ bằng tiếng Đức

  • Suy nghĩ bằng tiếng Đức tạo cơ hội cho não bộ xây dựng mối liên kết giữa các từ vựng và gắn chúng vào tình huống nhất định.
  • Khi suy nghĩ bằng tiếng Đức giúp tăng tần suất sử dụng một từ cụ thể và giúp bạn nhớ lâu.
  • Cần chủ động luyện tập bằng cách hướng não suy nghĩ bằng tiếng Đức thường xuyên, bắt đầu từ những mô tả đơn giản như thời tiết thế nào, cảnh vật ra sao,… Về sau chọn chủ đề phức tạp hơn để não quen dần với việc suy nghĩ bằng ngôn ngữ mới.
Xem thêm  XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG ĐỨC 2024: ĐIỀU KIỆN – CHI PHÍ – CƠ HỘI

Học từ vựng tiếng Đức phải ôn tập thường xuyên

Học từ vựng tiếng Đức phải ôn tập thường xuyên
Học từ vựng tiếng Đức phải ôn tập thường xuyên
  • Cách học từ vựng tiếng Đức hiệu quả chính là học tập thường xuyên.
  • Bạn có thể đặt mục tiêu học 10 từ trong ngày nhưng phải duy trì hàng ngày, nếu bỏ quên vào hôm sau sẽ không hiệu quả.
  • Do đó, bạn nên học ít từ nhưng học đều đặn để nhớ nhanh và nhớ lâu hơn.

Học có cảm xúc và tập trung cao độ

  • Bạn sẽ nhanh chóng quên những thứ không mang lại cảm xúc.
  • Nếu chỉ học từ vựng bằng cách chép đi chép lại thì sẽ rất khô khan, tẻ nhạt.
  • Khi học từ vựng tiếng Đức, cần liên tưởng đến thông tin mô tả từ vựng và hình ảnh để dễ nhớ. Ví dụ: die Zitrone, Zitronen: quả chanh tròn, chua, vàng.

Ứng dụng từ vựng học được vào nghe-nói-đọc-viết

Ứng dụng từ vựng học được vào nghe-nói-đọc-viết
Ứng dụng từ vựng học được vào nghe-nói-đọc-viết
  • Bạn có thể thu thập các nguồn tiếng Đức như phim ảnh, âm nhạc, truyện tranh,…
  • Nghe là cách để chuyển từ vựng ở trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn, giúp tăng phản xạ ngôn ngữ lên cao. Cần nghe những gì mà bạn cảm thấy hứng thú, khi nghe đủ nhiều bạn sẽ hiểu được người nước ngoài nói chuyện, hiểu được phim và các bài giảng tiếng Đức.
  • Khi nghe, bạn cần nghe đúng bằng cách chăm chú lắng nghe và học cách để phát âm chính xác từ vựng đó.
  • Tương tự như vậy, việc đọc cần được mở rộng từ sách báo, tạp chí, bản tin. Khi đọc, bạn có thể ghi chú từ vựng và tìm nghĩa, sau đó lặp lại nhiều lần để tiếp nhận thêm nhiều từ vựng mới.
  • Ngoài ra, bạn có thể áp dụng thêm một vài tips như tập nói trước gương, viết nhật ký, kết nối các từ vựng đã học được thành một câu chuyện, nhắn tin với bạn bè bằng tiếng Đức, luyện tập cùng bạn bè người bản địa.
Xem thêm  Khám phá nét phong tục tập quán truyền thống của Đức

Kết luận

Trong quá trình chăm chỉ học từ vựng tiếng Đức hàng ngày về chủ đề nhiếp ảnh, không chỉ là việc mở rộng vốn từ vựng của chúng ta mà còn là việc khám phá thêm về một lãnh vực nghệ thuật hấp dẫn. Việc nắm vững các thuật ngữ và cụm từ trong tiếng Đức liên quan đến nhiếp ảnh giúp chúng ta trở thành người sành điệu hơn trong lĩnh vực này và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp với những người đam mê nhiếp ảnh.

Hơn nữa, việc tiếp xúc với ngôn ngữ mới qua việc học từ vựng cũng là một cách tuyệt vời để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tinh thần sáng tạo. Với sự kiên trì và sự đam mê, chúng ta có thể tiến xa hơn trong việc tìm hiểu và thực hiện nhiếp ảnh, đồng thời nâng cao kỹ năng tiếng Đức của chúng ta.

Tham khảo

Hãy tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ thông qua một buổi chụp hình trọn vẹn với Aloha Media. Với sự sáng tạo và chuyên nghiệp, chúng tôi mang đến cho bạn nhiều lựa chọn concept chụp ảnh độc đáo và thời thượng nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thêm nhiều ý tưởng chụp ảnh thú vị trên các trang web dưới đây: