Chắc chắn không ai muốn đến bệnh viện hoặc đến thăm ai đó ở bệnh viện chút nào phải không? Nhưng mẫu câu hữu ích khi đi khám bệnh tại Đức chắc chắn sẽ là một trong những công cụ hữu ích bạn cần có. Chúng ta hãy chú ý chăm sóc cơ thể thật tốt và xây dựng một lối sống lành mạnh nhé.
Mặc dù bạn hy vọng sẽ khỏe mạnh khi ở nước ngoài, nhưng bạn nên lên kế hoạch để biết cách nói chuyện với bác sĩ nếu cần. Chỉ học một số điều cơ bản sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần biết để tương tác cơ bản với chuyên gia y tế.
Giới thiệu về bác sĩ người Đức
Là một người ngoại quốc, bạn chắc chắn có nhận thức của riêng mình về những gì bác sĩ biết và cách họ hoạt động. Bạn cũng có thể biết rằng mọi khu vực đều khác nhau và điều đó chắc chắn đúng khi bạn đến một quốc gia khác.
Đại đa số các bác sĩ Đức nói được cả tiếng Anh và tiếng Đức. Điều này không có nghĩa là bạn không cần biết tiếng Đức – bạn chắc chắn nên cố gắng nói chuyện với họ bằng tiếng Đức nếu có thể. Tuy nhiên, đừng mong đợi các nhân viên khác thông thạo tiếng Anh như vậy. Bạn sẽ cần sử dụng tiếng Đức với nhân viên hành chính và y tá.
Chi phí khám bác sĩ thấp hơn nhiều so với ở Mỹ và khá tương đương với các quốc gia khác có hệ thống chăm sóc sức khỏe được quốc hữu hóa. Nếu bạn không có bảo hiểm, hãy sẵn sàng trả từ 20 đến 30 Euro để gặp bác sĩ tổng quát và ít nhất 50 Euro cho bác sĩ chuyên khoa.
Những điều cần cân nhắc
Trước khi đến Đức, hãy dành thời gian lập danh sách kiểm tra những điều cần cân nhắc trong trường hợp bạn bị ốm. Bạn có thể giữ danh sách này trên một ứng dụng để giúp bạn. Bằng cách nghĩ về nó trước khi rời đi, bạn có thể chắc chắn rằng mình không quên điều gì quan trọng.
- Bạn bị thương? Nếu vậy, những gì đã xảy ra? Cho dù đó là do tập thể dục, đi bộ đường dài hay một số hoạt động khác, hãy đảm bảo rằng bạn có vốn từ vựng cần thiết để nhanh chóng giúp bác sĩ hiểu bạn đã làm gì khiến bản thân bị thương.
- Bạn đã ăn thứ gì đó có thể gây khó chịu cho dạ dày hay bạn nghĩ mình có thể bị ngộ độc thực phẩm? Bạn có thể lưu danh sách các loại thực phẩm phổ biến nhất của Đức để có thể cho bác sĩ biết những gì bạn đã ăn có thể gây ra vấn đề của mình.
- Bạn có bị dị ứng không? Hãy nhớ rằng có cả dị ứng môi trường và thực phẩm. Nếu bạn bị dị ứng, hãy nhớ ghi điều đó vào danh sách kiểm tra của bạn, cũng như thực hiện một số nghiên cứu để tìm hiểu các thuật ngữ cụ thể cho chứng dị ứng của bạn.
- Bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe được biết đến khác? Bạn nên dành thời gian để lưu những thông tin đó và giữ nó cùng với hộ chiếu của bạn, cũng như dành thời gian để học từ vựng tiếng Đức về những căn bệnh đó.
Từ vựng thường dùng khi đi khám bệnh tại Đức
r Termin: lịch hẹn
einen Termin vereinbaren: đặt lịch hẹn
r Hausarzt”: bác sĩ gia đình
r Notfall: trường hợp khẩn cấp
die Arzthelfer/-i: người trợ giúp
Ich muss mich hinlegen: tôi phải nằm nghỉ
Mir ist schwindelig: tôi buồn nôn
Ich habe Durchfall: tôi bị tiêu chảy
Ich möchte einen Termin machen: tôi muốn làm một lịch hẹn
Mein Fuß tut weh: bàn chân tôi bị đau
Ich bin gefallen: tôi bị ngã
Was kann ich für Sie tun?: tôi có thể giúp gì cho ngài
Haben Sie Schmerzen?: ngài có đau không?
Wo tut es weh?: đau ở đâu?
Wie lange fühlen Sie sich schon so?: ngài bị vậy bao lâu rồi?
Wie hoch ist das Fieber?: sốt cao bao nhiêu?
Ich bin krank: tôi là ốm
Ich habe Fieber: tôi bị sốt
Ich habe Bauchschmerzen/Kopfschmerzen/Halschmerzen: tôi có đau bụng, đau đầu, đau họng
Một số mẫu câu hữu ích khi đi khám bệnh tại Đức
A:Hallo/Guten Tag. Xin chào Was kann ich für Sie tun?/Was kann ich Ihnen helfen? Tôi có thể giúp gì cho Ngài? | P:Hallo/Guten Tag. Heute um 9 Uhr habe ich einen Termin bei Ihnen. Hôm nay tôi có lịch hẹn ở chỗ Ngài vào lúc 9h. |
A:Wie heißen Sie?/Was ist Ihr Name? Ngài tên là gì? | P:Ich heiße Phong Ngo. Tôi tên là Phong Ngô |
A:Könnten Sie mir bitte die Krankenversicherungskarte geben! Ngài có thể đưa cho tôi thẻ bảo hiểm sức khỏe chứ? A:Warten Sie bitte im Wartezimmer/Wartebereich! Ngài làm ơn hãy đợi ở phòng chờ nhé! Guten Tag./Was kann ich für Sie tun?/Was tut Ihnen weh?Was fehlt Ihnen?/ Xin chào? Tôi có thể giúp gì cho Ngài? Ngài đau ở đâu? | P:Seit gestern habe ich Fieber, Husten und Kopfschmerzen Từ hôm qua thì tôi bị sốt, ho và đau đầu. |
A:Wie hoch war die Körpertemperatur? Nhiệt độ đã là bao nhiêu? | P:Die Temperatur war 39 Grad. Nhiệt độ đã là 39 độ. |
A:Das ist Ihr Rezept./Ich verschreibe die Medikamente, nehmen Sie die Tablette/ Medikamente aus der Apotheke Đây là đơn thuốc./Tôi sẽ kê đơn thuốc và Ngài hãy lấy thuốc từ hiệu thuốc nhé! | P:vielen Dank. Cảm ơn rất nhiều! |
A:gute Besserung! Chúc Ngài mau khỏe! |
Thuật ngữ và cụm từ y tế
Có rất nhiều thuật ngữ y tế bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, nhưng bạn không cần phải biết tất cả chúng. Ngoài những từ chuyên ngành mà bạn nên cân nhắc trong phần trước, còn có rất nhiều thuật ngữ thông dụng hơn – một số thuật ngữ này thậm chí bạn có thể sử dụng ngoài trường hợp cấp cứu y tế.
Bộ phận cơ thể và giác quan
Bạn có rất nhiều bộ phận cơ thể, nhưng tỷ lệ cược là bạn có thể hiểu được chỉ bằng những từ cơ bản nhất nếu bạn phải đến gặp bác sĩ. Sau đây là những từ cơ bản nhất giúp bạn ít nhất xác định được nơi bạn đang bị tổn thương hoặc nghĩ rằng có thể có vấn đề.
Cánh tay | der Arm |
Lưng | der Ruecken |
Máu | das Blut |
Thân hình | der Korper |
Bàng quang | die Blase |
Xương | der Knocken |
Ngực | die Brust |
Đôi tai | das Ohr(en) |
Khuỷu tay | der Ellbogen |
Mắt | das Auge(n) |
Ngón tay | der Finger |
Chân và bàn chân | der Fuss and die Füße |
Tay và bàn tay | die Hand and die Hände |
Cái đầu | der Kopf |
Trái tim | das Herz |
Đầu gối | as Knie |
Chân | das Bein |
Phổi | die Lunge(n) |
Miệng | der Mund |
Bắp thịt | der Muskel |
Cái cổ | der Hals |
Làn da | die Haut |
Cái bụng | der Magen |
ngón chân | der Zeh(en) |
Răng và Hàm | die Zahn and die Zähne |
Thân | der Rumpf |
Có thể bạn sẽ cần mô tả các giác quan của mình bị ảnh hưởng như thế nào. Sử dụng các từ sau đây để nói về nhận thức vật lý của bạn, chẳng hạn như thị lực.
THĂNG BẰNG | Das Gleichgewicht |
Thính giác | das Gehör |
Thị lực | das Sehvermoogen |
Khứu giác | der Geruchssinn |
Vị giác | der Geschmacksinn |
Xúc giác | der Tassinn |
Một số từ ngữ chung được sử dụng trong mẫu câu hữu ích khi đi khám bệnh tại Đức
Có một số điều khoản bổ sung mà bạn có thể cần phải biết, đặc biệt khi bạn cố gắng tìm một bác sĩ để giúp bạn. Bảng dưới đây cung cấp các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực y tế.
Xe cứu thương | der Krankenwagen |
Xét nghiệm máu | eine Blutprobe |
Huyết áp | der Blutdruck |
Chấn thương | die Gehirnerschuetterung |
Dễ lây lan | Ansteckend |
Bác sĩ | der Arzt, der Ärztin, der Doktor |
Bảo hiểm | Versicherung |
Y tá | die Krankenschwester |
Phẫu thuật | der chirurgische Eingriff |
Bác sĩ phẫu thuật | der Chirurg / die Chirurgin |
Bị nhiễm bệnh | sich entzuenden |
Một số mẫu câu hữu ích khi đi khám bệnh tại Đức mô tả bệnh tật của bạn
Có nhiều thứ có thể gây ra vấn đề cho bạn, từ một vấn đề sức khỏe đã biết đến các triệu chứng. Đây không phải là một danh sách đầy đủ, nhưng nó bao gồm hầu hết các thuật ngữ cơ bản mà bạn có thể cần.
Bảng sau đây liệt kê các thuật ngữ chỉ triệu chứng để giúp bạn mô tả điều gì không ổn.
đau | die Schmerzen |
dị ứng | die Allergien |
Đau lưng | die Rueckenschmerzen |
Mụn rộp | die Blase |
Bị hỏng | gebrochen |
ớn lạnh | das Kältegefühl |
Táo bón | die Verstopfung |
tránh thai | das Verhuetungsmittel |
Ho | der Husten |
Bệnh tiêu chảy | der Durchfall |
Chóng mặt | Schwindlig |
Mờ mắt | Schwach |
Sốt | das Fieber |
Đau đầu | die Kopfschmerzen |
Sự nhiễm trùng | Infektion |
Bị thương | Verletzt |
Ngứa | das Jucken |
Chung | das Gelenk |
chứng đau nửa đầu | die Migrane |
đau cơ | die Muskelschmerzen |
buồn nôn | Uebel |
Đau đớn | der Schmerz |
Phát ban | Hautausschlag |
Bị ốm | Krank |
Mất ngủ | die Schlaflosigkeit |
Sưng tấy | die Schwellung |
không khỏe | Unwohl |
Nôn mửa | das Erbrechen |
Yếu đuối | Schwach |
Thở khò khè | das Keuchen |
Sau đây là danh sách các bệnh để giúp bạn cho bác sĩ biết nếu bạn đã mắc bệnh. Một số thuật ngữ sau đây cũng là chẩn đoán tiềm năng.
Ung thư | Krebs |
Thủy đậu | die Windpocken |
Vi-rút gây cảm lạnh | der Schnupfen |
Trầm cảm | die Depression |
Tiểu đường | der Diabetiker or die Diabetikerin |
Đau tim | der Herzinfarkt |
Bị viêm | Entzuendet |
Viêm | Entzündung |
Cúm (cúm) | die Grippe |
Có thai | Schwanger |
Một số từ vựng về thuốc
Đối với hầu hết các bệnh, có thể bạn sẽ không cần biết tên cụ thể của thuốc. Nếu bạn đã biết có vấn đề về sức khỏe, bạn nên dành thời gian để học thuật ngữ này bằng tiếng Đức trước khi rời khỏi đất nước (ví dụ: insulin là das Insulin, bạn có thể cần biết thuật ngữ này nếu bạn bị tiểu đường). Nếu không, bạn có thể sẽ không cần nhiều hơn một vài loại thuốc sau đây – đây là những loại mà hầu hết mọi người sẽ sử dụng một vài lần trong đời.
Chống viêm | das Entzündungshemmende |
thuốc kháng sinh | die Antibiotika |
Mũi tiêm | die Spritze |
Thuốc | die Medikamente |
thuốc giảm đau | das Schmerzmittel |
Đơn thuốc | das Rezept |
Cụm từ quan trọng trong mẫu câu hữu ích khi đi khám bệnh tại Đức
Có hai loại cụm từ bạn nên biết: cụm từ bác sĩ sẽ sử dụng và cụm từ bạn có thể cần sử dụng.
Để giúp mô tả trạng thái hiện tại của bạn, hãy học các cụm từ sau.
Tôi cảm thây chóng mặt | Mir ist schwindlig |
Tôi cảm thấy thực sự không khỏe | Ich fuehle mich echt mies |
Tôi bị té ngã | Hinfallen |
Bị bệnh tim | Ein Herzleiden haben |
Bị ợ nóng | Sodbrennen haben |
Bị chứng mất ngủ | Unter Schlafloesigkeit leiden |
Hãy chuẩn bị để bác sĩ hỏi những câu hỏi sau đây hoặc đưa ra những mệnh lệnh sau đây.
Bạn có dị ứng cái gì không? | Sind Sie gegen irgendetwas allergisch? |
Nó bị đau ở đâu? | Wo tut es weh? |
Khụ, làm ơn. | Husten Sie bitte. |
Mở miệng ra. | Machen sie den Mund auf |
Tôi sẽ kê toa… | Ich verschreibe Ihnen… |
Có lẽ điều quan trọng nhất cần nhớ là sức khỏe của bạn không phải là thứ mà bạn nên xem nhẹ. Nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy chắc chắn rằng bạn đã đi khám bác sĩ. Nếu không có gì khác, họ có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn nhanh hơn. An toàn luôn tốt hơn là xin lỗi, đặc biệt là khi bạn đi du lịch nước ngoài.
Xem thêm:5 lưu ý khi khám răng tại Đức
Xem thêm:Kinh nghiệm khám chữa bệnh tại Đức
CMMB mong rằng với những thông tin ngắn gọn trên sẽ hữu ích cho các bạn khi đi khám bệnh tại Đức
bình chọn )
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Chia sẻ kiến thức8 Tháng mười, 2024Du học Đức nghề chuyên viên kho vận Fachkraft für Lagerlogistik
- Chia sẻ kiến thức8 Tháng mười, 2024Du học nghề chuyên viên kho hàng tại Đức Fachlagerist/in
- Chia sẻ kiến thức4 Tháng mười, 2024Du học nghề Chuyên viên kinh doanh bảo hiểm và sản phẩm tài chính tại Đức
- Chia sẻ kiến thức3 Tháng mười, 2024Du học nghề Nhân viên kinh tế tài chính ở Đức Finanzwirt/in