Visa 18B là gì? Điều kiện, chi phí của chương trình Visa 18B năm 2025. Đây là chương trình công nhận bằng cấp dành cho lao động lành nghề, chất lượng cao, cho phép sang Đức làm việc ngay mà không cần học nghề tại Đức. Với sự hỗ trợ từ Trung tâm tiếng Đức CMMB Việt Nam, bạn sẽ được tư vấn, kết nối việc làm, hoàn thiện hồ sơ và đồng hành trong suốt quá trình sinh sống tại CHLB Đức.
Nội Dung Bài Viết
Visa 18B là gì?

Visa 18B hay còn gọi là visa lao động lành nghề – chất lượng cao, là loại thị thực dành cho người đã tốt nghiệp đại học và có bằng cấp được công nhận tại Đức. Đây là chương trình công nhận bằng cấp để người lao động có thể sang Đức làm việc ngay, không cần trải qua giai đoạn học nghề như các diện khác.
Ưu điểm của chương trình visa 18B Đức
- Công nhận bằng cấp chính thức tại Đức, không cần học lại từ đầu
- Làm việc hợp pháp ngay khi nhập cảnh, tiết kiệm thời gian và chi phí
- Thu nhập ổn định, mức lương cao theo tiêu chuẩn thị trường Đức
- Cơ hội định cư lâu dài sau 21–33 tháng làm việc liên tục
- Bảo lãnh gia đình sang Đức sinh sống
- Áp dụng cho đa số ngành nghề, trừ một số lĩnh vực đặc thù như Y tế, Giáo dục, Luật – Tư pháp.
Xem thêm: Du học nghề Đức 2025: Điều kiện, chi phí
Điều kiện xin visa 18B Đức năm 2025
Để xin thành công visa 18B, người lao động cần đáp ứng các tiêu chí cơ bản. Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng yêu cầu sẽ giúp hồ sơ của bạn được xét duyệt nhanh hơn.
Yêu cầu chính:
- Bằng cấp: Được công nhận qua hệ thống Anabin hoặc ZAB
- Kinh nghiệm và năng lực: Phù hợp với công việc ứng tuyển, ưu tiên có kinh nghiệm quốc tế
- Hợp đồng lao động: Mức lương tối thiểu 43,759–48,300 EUR/năm (2025)
- Tiếng Đức: Tối thiểu A2, khuyến khích B1 để tăng cơ hội tuyển dụng và hòa nhập
- Hồ sơ cá nhân: Hộ chiếu, lý lịch tư pháp, bảo hiểm y tế, hồ sơ lý lịch đầy đủ và chính xác
Tham khảo: Xuất khẩu lao động Đức 2025: Điều kiện, chi phí
Quy trình xin visa 18B Đức tại CMMB

Hồ sơ xin visa 18B cần chuẩn bị gì? Để giúp hồ sơ đạt tỷ lệ đậu cao và tiết kiệm thời gian, CMMB Việt Nam triển khai quy trình xin visa 18B chuyên nghiệp, rõ ràng và đồng hành cùng bạn từ khâu chuẩn bị đến khi nhập cảnh Đức.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Bộ hồ sơ visa 18B Đức thường bao gồm:
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
Bằng đại học, bảng điểm: dịch thuật công chứng sang tiếng Đức, kèm bản gốc.
Giấy công nhận bằng cấp (Anabin/ZAB).
Hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc từ doanh nghiệp Đức.
Chứng chỉ tiếng Đức (Telc, Goethe, ÖSD) tối thiểu A2, khuyến khích B1 trở lên.
Giấy tờ cá nhân: lý lịch tư pháp, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu bảo lãnh).
Bảo hiểm y tế Đức (Krankenkasse).
Lưu ý: Mọi giấy tờ trong hồ sơ visa 18B phải dịch sang tiếng Đức, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự. Đây là yếu tố then chốt để được cơ quan Đức chấp thuận.
Bước 2: Thẩm định bằng cấp
Gửi hồ sơ qua hệ thống Anabin/ZAB để công nhận bằng cấp tại Đức.
Bước 3: Nộp hồ sơ xin visa
Đặt lịch hẹn tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự Đức. Tham dự phỏng vấn nếu được yêu cầu.
Bước 4: Nhận visa và nhập cảnh
Thời gian xét duyệt trung bình từ 6–12 tuần, tùy vào từng hồ sơ và thời điểm.
Visa 18B có thời hạn bao lâu?

Visa 18B Đức thông thường được cấp với thời hạn từ 1–4 năm, gắn liền với thời hạn của hợp đồng lao động. Nếu hợp đồng làm việc chỉ kéo dài 24 tháng, visa cũng sẽ có giá trị tương ứng.
Khi visa 18B hết hạn, người lao động có hai lựa chọn:
Gia hạn visa 18B Đức: tiếp tục nộp hồ sơ tại Sở Ngoại kiều (Ausländerbehörde) nếu vẫn còn hợp đồng lao động hợp pháp và đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
Xin thẻ định cư lâu dài (Niederlassungserlaubnis): sau khi làm việc từ 21–33 tháng liên tục, tùy vào trình độ tiếng Đức. Ứng viên đạt chứng chỉ B1 hoặc cao hơn có thể rút ngắn thời gian xin định cư từ 33 tháng xuống còn 21 tháng.
Như vậy, thời hạn visa 18B không chỉ mang ý nghĩa tạm thời để làm việc tại Đức mà còn đóng vai trò là bước đệm quan trọng giúp người lao động chuyển đổi sang thẻ định cư lâu dài và ổn định cuộc sống tại châu Âu.
Ngành nghề ưu tiên visa 18B

Khi tìm hiểu ngành nghề ưu tiên visa 18B, bạn sẽ thấy Đức hiện đang thiếu hụt lao động ở nhiều lĩnh vực quan trọng. Việc lựa chọn ngành phù hợp không chỉ giúp hồ sơ xin visa dễ được xét duyệt hơn mà còn mở ra cơ hội việc làm ổn định, thu nhập cao và định cư lâu dài.
Visa 18B ngành Công nghệ thông tin (IT)
Lĩnh vực IT luôn nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên visa 18B do nhu cầu lớn về lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia an ninh mạng… Mức lương khởi điểm cho nhân sự IT tại Đức khá cao, đặc biệt với những người thành thạo tiếng Đức hoặc tiếng Anh.
Kỹ thuật, cơ khí, xây dựng
Đức nổi tiếng với ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, vì vậy các vị trí như kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên sản xuất, kỹ sư xây dựng luôn được săn đón. Đây là nhóm nghề có nhiều cơ hội thăng tiến và hợp đồng dài hạn. Visa 18B ngành kỹ thuật – cơ khí – xây dựng là lựa chọn hấp dẫn năm 2025-2026.
Logistics, nhà hàng – khách sạn
Sự phát triển của thương mại và du lịch khiến nhu cầu nhân sự trong logistics, quản lý kho vận, quản trị khách sạn và dịch vụ ăn uống tăng mạnh. Ngành này mở ra cơ hội cho cả ứng viên có kinh nghiệm quản lý lẫn nhân viên vận hành.
Y tế, điều dưỡng (yêu cầu đặc thù)
Mặc dù thuộc nhóm ngành có yêu cầu khắt khe về chứng chỉ và trình độ tiếng Đức, nhưng đây là một trong những lĩnh vực thiếu nhân lực nghiêm trọng tại Đức. Người lao động cần đáp ứng đủ điều kiện chuyên môn và giấy phép hành nghề.
Các ngành khác theo nhu cầu thị trường Đức
Ngoài các nhóm nghề kể trên, một số ngành khác như giáo dục, quản lý chuỗi cung ứng, kỹ thuật điện – điện tử… cũng có thể xin visa 18B nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện công nhận bằng cấp và tuyển dụng.
Mức lương tối thiểu yêu cầu khi xin visa 18B Đức

Khi xin visa 18B Đức, một trong những điều kiện quan trọng nhất là mức lương tối thiểu trong hợp đồng lao động. Theo quy định cập nhật năm 2025, người lao động cần có thu nhập từ 43,759–48,300 EUR/năm, tương đương khoảng 3,600–4,000 EUR/tháng tùy ngành nghề và vị trí công việc.
Mức lương này được thiết lập nhằm:
Đảm bảo người lao động có thể trang trải chi phí sinh hoạt tại Đức.
Đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và thuế thu nhập.
Xác định người lao động thực sự thuộc nhóm lao động lành nghề – chất lượng cao chứ không phải lao động phổ thông.
Đặc biệt, với ứng viên trên 45 tuổi, quy định khắt khe hơn:
Yêu cầu mức lương tối thiểu cao hơn ngưỡng chung (thường trên 48,300 EUR/năm).
Trường hợp không đạt mức lương này, ứng viên cần bổ sung bằng chứng chứng minh tài chính (ví dụ: sổ tiết kiệm, lương hưu, tài sản).
Để hồ sơ visa 18B được xét duyệt thuận lợi, bạn cần thương lượng hợp đồng lao động sao cho đảm bảo mức lương visa 18B Đức đạt chuẩn. Đây cũng là lý do nhiều ứng viên lựa chọn sự hỗ trợ của các trung tâm uy tín như CMMB Việt Nam, vừa tư vấn hồ sơ, vừa kết nối doanh nghiệp Đức có chính sách lương minh bạch và phù hợp quy định mới.
Quyền lợi khi sở hữu visa 18B Đức

Khi tìm hiểu về quyền lợi visa 18B, nhiều người sẽ bất ngờ bởi đây không chỉ là tấm vé để làm việc tại Đức mà còn mở ra cơ hội định cư, phát triển sự nghiệp và gắn bó lâu dài với châu Âu.
Làm việc hợp pháp tại Đức với thu nhập cao
Người sở hữu visa 18B được quyền làm việc hợp pháp tại Đức ngay khi nhập cảnh, với mức lương tối thiểu từ 43,759–48,300 EUR/năm (2025) tùy ngành nghề. Đây là thu nhập ổn định và cao hơn nhiều so với mặt bằng chung tại Việt Nam.
Định cư vĩnh viễn chỉ sau 21–33 tháng
Tùy vào trình độ tiếng Đức (B1 hoặc cao hơn), bạn có thể xin thẻ định cư lâu dài sau 21–33 tháng làm việc liên tục. Điều này giúp bạn an tâm lập kế hoạch dài hạn cho sự nghiệp và cuộc sống tại Đức.
Bảo lãnh gia đình sang Đức
Chủ sở hữu visa 18B được phép bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang sinh sống hợp pháp. Các thành viên gia đình cũng có quyền học tập, làm việc và hưởng phúc lợi xã hội tại Đức.
Cơ hội chuyển đổi sang Blue Card EU
Khi đáp ứng mức lương và các điều kiện khác, bạn có thể nâng cấp sang Blue Card EU, mở rộng cơ hội làm việc ở nhiều quốc gia châu Âu khác.
Hưởng đầy đủ chế độ phúc lợi xã hội của Đức
Người lao động có visa 18B được đóng và hưởng quyền lợi từ hệ thống bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và các phúc lợi khác theo luật Đức.
So sánh visa 18B với các diện khác
Khi tìm hiểu về visa 18B Đức, nhiều người thường so sánh với Blue Card EU và visa 18A. Đây đều là diện thị thực lao động tay nghề cao, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng.
Bảng so sánh chi tiết giữa Visa 18B – Visa 18A – Blue Card EU:
Tiêu chí | Visa 18A | Visa 18B | Blue Card EU |
---|---|---|---|
Đối tượng | Lao động có bằng nghề (Ausbildung, trung cấp/cao đẳng) | Lao động có bằng đại học được công nhận tại Đức | Lao động có bằng đại học, thu nhập cao |
Mức lương tối thiểu 2025 | ~36,000 EUR/năm | 43,759 – 48,300 EUR/năm | ≥ 58,400 EUR/năm (hoặc 45,552 EUR cho ngành thiếu nhân lực) |
Ngành nghề áp dụng | Một số nghề được công nhận trong danh sách thiếu hụt | Hầu hết các ngành nghề, trừ lĩnh vực đặc thù (Y tế, Giáo dục, Luật) | Chủ yếu cho nhân lực chất lượng cao, IT, kỹ sư, y tế |
Thời gian định cư lâu dài | 33 tháng | 21–33 tháng | 21 tháng |
Khả năng bảo lãnh gia đình | Có | Có | Có |
Trường hợp nên chọn Blue Card EU thay vì visa 18B:
Khi bạn có mức lương cao trên 58,400 EUR/năm.
Muốn nhanh chóng xin thẻ định cư vĩnh viễn chỉ sau 21 tháng.
Có ý định làm việc tại nhiều quốc gia EU chứ không chỉ riêng Đức.
Ngược lại, nếu bạn chỉ cần làm việc tại Đức với bằng cấp được công nhận và không đạt ngưỡng lương Blue Card, thì visa 18B là lựa chọn hợp lý hơn.
Gia hạn và chuyển đổi visa 18B Đức

Trong quá trình làm việc tại Đức, người lao động có thể cần gia hạn visa 18B hoặc chuyển sang diện khác nếu đáp ứng điều kiện.
Thủ tục gia hạn visa 18B
Nộp đơn gia hạn tại Sở Ngoại kiều (Ausländerbehörde) trước khi visa hết hạn.
Cần cung cấp: hộ chiếu, hợp đồng lao động còn hiệu lực, giấy xác nhận tham gia bảo hiểm, bảng lương gần nhất.
Thời gian xử lý: khoảng 4–8 tuần.
Điều kiện chuyển đổi sang Blue Card hoặc diện khác
Có hợp đồng lao động với mức lương đạt ngưỡng Blue Card EU.
Bằng cấp đã được công nhận tại Đức (Anabin/ZAB).
Đáp ứng yêu cầu tiếng Đức (tối thiểu B1) hoặc tiếng Anh cho một số ngành đặc thù.
Trường hợp muốn chuyển sang thẻ định cư vĩnh viễn (Niederlassungserlaubnis): cần thời gian làm việc từ 21–33 tháng tùy trình độ ngôn ngữ.
Visa 18B có tính linh hoạt, bạn có thể bắt đầu từ mức lương cơ bản và sau đó chuyển đổi sang Blue Card EU khi đã có đủ kinh nghiệm, lương và kỹ năng ngôn ngữ.
Chi phí xin visa 18B Đức năm 2025

Một trong những mối quan tâm lớn của người lao động là chi phí visa 18B. Tổng chi phí thường bao gồm:
Chi phí xử lý hồ sơ, lệ phí visa: khoảng 75–100 EUR (nộp tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự Đức).
Chi phí dịch thuật, công chứng: trung bình 5–15 EUR/trang, tùy loại giấy tờ (bằng cấp, bảng điểm, hợp đồng).
Chi phí bảo hiểm y tế bắt buộc: khoảng 80–120 EUR/tháng cho gói cơ bản khi mới nhập cảnh.
Chi phí khác: phí chuyển phát nhanh, hợp pháp hóa giấy tờ, vé máy bay sang Đức.
Ngoài chi phí hồ sơ, ứng viên cần chuẩn bị trình độ tiếng Đức tối thiểu A2 – B1 để tăng tỷ lệ đậu visa. Đây là lý do nhiều người lựa chọn các khóa học tại CMMB Việt Nam:
Lộ trình A1–B2 chỉ từ 6–12 tháng với tỉ lệ đỗ chứng chỉ 90–95%.
Có lớp cấp tốc, luyện thi trúng đích giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Được hỗ trợ toàn diện trong việc hoàn thiện hồ sơ, kết nối doanh nghiệp Đức.
Dịch vụ visa 18B tại CMMB Việt Nam
Tư vấn thông tin chi tiết(Miễn phí)
Thẩm định bằng cấp cá nhân hóa
Kết nối việc làm uy tín tại Đức
Hoàn thiện hồ sơ và xin visa
Hỗ trợ lâu dài tại Đức
Kinh nghiệm xin visa 18B 2025

Để quá trình xin visa 18B diễn ra thuận lợi và tăng cơ hội thành công, người lao động Việt Nam nên chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu hồ sơ đến kỹ năng mềm.
- Chủ động kiểm tra bằng cấp: Xác minh khả năng được công nhận qua hệ thống Anabin/ZAB trước khi tìm việc.
- Đầu tư học tiếng Đức: Đạt tối thiểu A2, tốt nhất B1 hoặc cao hơn để thuận lợi trong phỏng vấn và công việc.
- Tìm hiểu kỹ nhà tuyển dụng: Ưu tiên công ty uy tín, hợp đồng rõ ràng về lương, chế độ và điều kiện làm việc.
- Rèn luyện kỹ năng phỏng vấn: Nắm rõ quy trình, luyện trả lời câu hỏi chuyên môn và tình huống thực tế.
- Cập nhật quy định mới nhất: Thường xuyên theo dõi thay đổi về điều kiện, mức lương tối thiểu và ngành nghề ưu tiên visa 18B.
Câu hỏi thường gặp về visa 18B
Visa 18B mất bao lâu để xét duyệt?
Khoảng 6–12 tuần, tùy vào hồ sơ và thời điểm nộp.
Có thể làm trái ngành với visa 18B không?
Một số trường hợp được, nếu có kinh nghiệm liên quan và được nhà tuyển dụng chấp thuận.
Visa 18B có bảo lãnh người thân không?
Có, được bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Đức sinh sống hợp pháp.
Có cần chứng minh tài chính khi xin visa 18B?
Không bắt buộc nếu đã có hợp đồng lao động hợp lệ.
Mức lương tối thiểu khi xin visa 18B là bao nhiêu?
Năm 2025, mức lương tối thiểu yêu cầu là từ 43,759–48,300 EUR/năm, tùy theo ngành nghề và vị trí.
Quy trình thẩm định bằng cấp visa 18B diễn ra như thế nào?
Bằng cấp cần được gửi đến cơ quan có thẩm quyền tại Đức (Anabin/ZAB) để đánh giá và công nhận trước khi nộp hồ sơ xin visa.
Visa 18B khác gì so với Blue Card EU?
Visa 18B yêu cầu mức lương và điều kiện thấp hơn Blue Card EU, áp dụng cho nhiều ngành nghề hơn, trong khi Blue Card tập trung vào lao động thu nhập cao và ngành thiếu nhân lực.
Visa 18B có áp dụng cho tất cả ngành nghề không?
Không. Một số ngành đặc thù như Y tế, Giáo dục, Luật – Tư pháp có yêu cầu riêng và quy trình công nhận bằng cấp phức tạp hơn.
Visa 18B có yêu cầu độ tuổi tối đa không?
Không giới hạn độ tuổi cụ thể, nhưng với ứng viên trên 45 tuổi, có thể cần đáp ứng yêu cầu về mức lương tối thiểu cao hơn hoặc chứng minh tài chính bổ sung.
Bài viết trên đã cập nhật thêm nhiều thông tin về Visa 18B là gì. Nếu bạn đã có bằng cấp chuyên môn và mong muốn khởi đầu sự nghiệp tại châu Âu, hãy liên hệ CMMB Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói.
Biên tập viên

Bài mới nhất
Chia sẻ kiến thức27 Tháng 8, 2025Visa 18B là gì? Cơ hội làm việc tại Đức với chương trình Visa 18B
Chia sẻ kiến thức27 Tháng 8, 2025Sự kiện Livestream Giải mã du học nghề Đức 2026: Cơ hội hay thách thức?
Chia sẻ kiến thức23 Tháng 8, 2025Visa 18a Đức: Điều kiện, thủ tục và quyền lợi dành cho lao động tay nghề
Chia sẻ kiến thức13 Tháng 8, 2025Nguyễn Duy Chinh: Hành trình du học nghề Đức từ lớp học nhỏ đến giấc mơ lớn