Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the updraftplus domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/admin/domains/thegioitiengduc.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/admin/domains/thegioitiengduc.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Xe đạp và các bộ phận của xe đạp trong tiếng Đức đọc là gì?

Xe đạp và các bộ phận của xe đạp trong tiếng Đức đọc là gì?

Xe đạp và các bộ phận của xe đạp trong tiếng Đức đọc là gì?

Xe đạp là gì? Xe đạp là một phương tiện giao thông cá nhân được sử dụng phổ biến trên khắp thế giới. Nó bao gồm một cấu trúc đơn giản với hai bánh xe được nối với nhau bằng một khung xe, được người điều khiển cầm ghi đông để kiểm soát hướng đi và sử dụng đạp để tạo động lực. Xe đạp thường có các thành phần chính như bánh xe, khung xe, ghi đông, yên xe, bàn đạp, hệ thống số, hệ thống phanh, và nhiều phụ kiện khác như đèn, cản bùn, ổ khóa, và mũ bảo hiểm đạp. Xe đạp có nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc đi lại hàng ngày đến công việc, trường học, cho đến việc tham gia các hoạt động giải trí và thể dục như đua xe đạp, đạp địa hình, hay đơn giản là du lịch bằng xe đạp. Nó không chỉ là một phương tiện tiện ích mà còn là một phương tiện tốt cho sức khỏe và bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm và tăng cường hoạt động vận động cho người sử dụng.

Xe đạp không chỉ là một phương tiện giao thông phổ biến, mà còn là niềm đam mê của nhiều người yêu thể thao trên khắp thế giới. Đối với những người học Tiếng Đức và đồng thời là người đam mê xe đạp, việc nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về chiếc xe mà họ đang sử dụng mà còn tạo ra trải nghiệm học tiếng thú vị. Bài viết này của Thế giới tiếng Đức sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến xe đạp, kèm theo bảng giải nghĩa các từ này ra tiếng Việt và tiếng Anh để các bạn đọc tiện theo dõi và nắm bắt.

Xe đạp trong tiếng Đức là gì?

Trong tiếng Đức, “xe đạp” được gọi là “Das Fahrrad”. Đây là một từ ghép của hai từ: “Das” có nghĩa là “chiếc” hoặc “cái”, và “Fahrrad” có nghĩa là “xe đạp”. Vậy nên, khi kết hợp lại, “Das Fahrrad” có thể được hiểu là “chiếc xe đạp” hoặc “cái xe đạp”.

  • Das (chiếc/cái): Là mạo từ quyết định không chỉ đến giới tính của danh từ, chỉ sự tồn tại của nó. Trong trường hợp này, nó đặt trước “Fahrrad” để tạo thành từ ghép.
  • Fahrrad (xe đạp): Là từ danh từ chỉ loại hình phương tiện giao thông, nơi người điều khiển sử dụng đôi bánh xe để di chuyển.
Xem thêm  Chi phí du học Đức của học viên CMMB tại Bang Bayern

Do đó, “Das Fahrrad” là cách nói chính xác và đầy đủ trong tiếng Đức để mô tả chiếc xe đạp. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ hàng ngày và trong bối cảnh chuyên ngành khi người nói muốn chỉ đến phương tiện di chuyển này.

Một số từ vựng về các bộ phận xe đạp trong tiếng Đức

Một số từ vựng về các bộ phận xe đạp trong tiếng Đức
Một số từ vựng về các bộ phận xe đạp trong tiếng Đức

Trong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu về những từ vựng cơ bản và chuyên ngành tiếng Đức liên quan đến chiếc xe đạp địa hình (Mountainbike), xe đạp thể thao (Rennrad), hay chiếc xe đạp trẻ em (Kinderfahrrad) mà con bạn đang sử dụng hàng ngày, đó chính là các bộ phận quan trọng của xe đạp. Bạn sẽ được tìm hiểu về các thuật ngữ như bánh xe (Fahrradreifen), khung xe (Fahrradrahmen), đùm (Nabe), và nhiều khái niệm khác.

Tiếng ĐứcTiếng ViệtTiếng AnhPhân Tích
Das FahrradXe đạpBicycle“Das” là mạo từ, “Fahrrad” là từ chỉ xe đạp.
Der LenkerGhi đôngHandlebarChịu trách nhiệm về việc hướng đi của xe.
Die PedaleBàn đạpPedalsLà nơi mà người điều khiển đặt chân để đạp.
Das SchutzblechCản bùnMudguardBảo vệ chống lại bùn và nước bắn lên người điều khiển.
Der SattelYên xeSaddlePhần ngồi của xe, nơi người điều khiển ngồi.
Die BremseHệ thống phanhBrake systemĐược sử dụng để giảm tốc độ và dừng lại xe.
Der ReifenLốp xeTirePhần bọc ngoài của bánh xe.
Die KetteSên xeChainTruyền động chuyển động từ bàn đạp đến bánh xe.
Die LuftpumpeBơm xeAir pumpDụng cụ để bơm lốp xe.
Der DynamoĐèn phát điệnDynamoTạo điện năng cho hệ thống đèn trước và đèn sau.
Das SchaltwerkHệ thống chuyển độngDerailleurĐảm bảo chuyển động giữa các bánh răng trước và sau.
Das TretlagerTrục giữaBottom bracketGiữa hai bàn đạp, kết nối chúng với khung xe.
Die BeleuchtungHệ thống đèn trước sauLighting systemBao gồm đèn trước và đèn sau trên xe đạp.
Die GangschaltungHệ thống sốGear systemCho phép người điều khiển điều chỉnh cấp số.
Das MountainbikeXe đạp địa hìnhMountain bikeLoại xe đạp được thiết kế cho địa hình khó khăn.
Das RennradXe đạp đuaRacing bikeXe đạp nhẹ và nhanh, thích hợp cho đua đường.
Der FahrradhelmMũ bảo hiểm đạpBicycle helmetBảo vệ đầu của người điều khiển khi đi xe đạp.
Die FahrradtascheTúi xe đạpBicycle bagTúi đựng đồ được gắn trên xe đạp.
Xem thêm  Du lịch Đức - Chụp ảnh ở đâu cho đẹp?

Một số từ vựng về các phụ kiện xe đạp trong tiếng Đức

Tiếng ĐứcTiếng ViệtTiếng AnhPhân Tích
Das FahrradschlossỔ khóa xe đạpBike lock“Das” là mạo từ, “Fahrradschloss” là từ chỉ ổ khóa xe đạp.
Die FahrradlampeĐèn đạpBicycle light“Die” là mạo từ số nhiều, “Fahrradlampe” là từ chỉ đèn xe đạp.
Der FahrradcomputerĐồng hồ đo xe đạpBike computer“Der” là mạo từ, “Fahrradcomputer” là từ chỉ đồng hồ đo xe đạp.
Der FahrradhelmMũ bảo hiểm đạpBicycle helmet“Der” là mạo từ, “Fahrradhelm” là từ chỉ mũ bảo hiểm đạp.
Der GepäckträgerGác đồ sauLuggage carrier“Der” là mạo từ, “Gepäckträger” là từ chỉ gác đồ sau trên xe.
Der FahrradkorbGiỏ đựng trước xe đạpBicycle basket“Der” là mạo từ, “Fahrradkorb” là từ chỉ giỏ đựng trước xe đạp.
Der FlaschenhalterGiá đựng bình nướcBottle holder“Der” là mạo từ, “Flaschenhalter” là từ chỉ giá đựng bình nước.
Der FahrradständerGác xe đạpBike stand“Der” là mạo từ, “Fahrradständer” là từ chỉ gác xe đạp.
Der FahrradspiegelGương xe đạpBike mirror“Der” là mạo từ, “Fahrradspiegel” là từ chỉ gương xe đạp.
Der SchutzhelmMũ bảo hiểm an toànSafety helmet“Der” là mạo từ, “Schutzhelm” là từ chỉ mũ bảo hiểm an toàn.

Những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ về các phụ kiện quan trọng và thiết yếu để tối ưu hóa trải nghiệm khi sử dụng xe đạp trong tiếng Đức.

Mẫu câu tiếng Đức chủ đề xe đạp

Mẫu câu tiếng Đức chủ đề xe đạp
Mẫu câu tiếng Đức chủ đề xe đạp

Fahren mit dem Fahrrad ist eine gesunde Aktivität.

  • Dịch Tiếng Việt: Việc đi xe đạp là một hoạt động lành mạnh.
  • Dịch Tiếng Anh: Riding a bicycle is a healthy activity.

Mein neues Fahrrad hat eine moderne Gangschaltung.

  • Dịch Tiếng Việt: Chiếc xe đạp mới của tôi có hệ thống số hiện đại.
  • Dịch Tiếng Anh: My new bicycle has a modern gear system.

Jeden Morgen fahre ich mit dem Fahrrad zur Arbeit.

  • Dịch Tiếng Việt: Mỗi sáng, tôi đi xe đạp đến công việc.
  • Dịch Tiếng Anh: Every morning, I ride my bicycle to work.

Ich habe einen Fahrradcomputer, der meine Geschwindigkeit misst.

  • Dịch Tiếng Việt: Tôi có một đồng hồ đo xe đạp đo tốc độ của tôi.
  • Dịch Tiếng Anh: I have a bike computer that measures my speed.
Xem thêm  Du Học Kép Tại Đức 2024 Và Những Điều Bạn Cần Biết

Für längere Strecken bevorzuge ich mein Mountainbike.

  • Dịch Tiếng Việt: Đối với các đoạn đường dài, tôi ưa thích chiếc xe đạp địa hình của mình.
  • Dịch Tiếng Anh: For longer distances, I prefer my mountain bike.

In der Stadt ist ein Fahrradkorb sehr praktisch zum Einkaufen.

  • Dịch Tiếng Việt: Ở thành phố, một giỏ đựng trước xe đạp rất tiện lợi khi đi mua sắm.
  • Dịch Tiếng Anh: In the city, a bicycle basket is very convenient for shopping.

Bevor ich losfahre, überprüfe ich immer den Luftdruck der Reifen.

  • Dịch Tiếng Việt: Trước khi khởi hành, tôi luôn kiểm tra áp suất của lốp.
  • Dịch Tiếng Anh: Before I start, I always check the tire pressure.

Ein Fahrradständer ist nützlich, um das Fahrrad sicher abzustellen.

  • Dịch Tiếng Việt: Một gác xe đạp là hữu ích để đậu xe đạp một cách an toàn.
  • Dịch Tiếng Anh: A bike stand is useful for securely parking the bicycle.

Während der Fahrt trage ich immer meinen Fahrradhelm.

  • Dịch Tiếng Việt: Trong khi đi đường, tôi luôn đeo mũ bảo hiểm đạp.
  • Dịch Tiếng Anh: I always wear my bicycle helmet while riding.

Der Fahrradspiegel hilft mir, den Verkehr hinter mir im Auge zu behalten.

  • Dịch Tiếng Việt: Gương xe đạp giúp tôi giữ mắt vào giao thông phía sau.
  • Dịch Tiếng Anh: The bike mirror helps me keep an eye on the traffic behind me.

Những mẫu câu này giúp bạn thể hiện và thảo luận về chủ đề xe đạp trong tiếng Đức.

Tham khảo

Nếu bạn đang tìm mua một chiếc xe đạp thể thao chính hãng và chất lượng, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và lựa chọn tham khảo tại chuỗi hệ thống cửa hàng xe đạp nổi tiếng tại Hà Nội – Xe Đạp Nghĩa Hải:

Biên tập viên

Thùy LinhNice life
If you have a place to go when being tired, it is your home. If you have someone to love and share, it is your family. And if you have both, it is the happiness thing.