Tiếng Đức Chủ Đề Du Lịch, Lưu Lại Ngay

Bạn chuẩn bị đến Đức du lịch? Vậy thì bài viết tiếng Đức chủ đề du lịch này dành cho bạn. 

Nước Đức là một quốc gia đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ, bạn có thể dễ dàng sử dụng tiếng Anh khi tới đây nhưng việc sử dụng tiếng Đức chủ đề du lịch tại nước Đức sẽ tuyệt vời hơn nhiều khi bạn khám phá nơi đây.

Vì vậy, khi bạn lên kế hoạch cho chuyến đi đến Đức, có những cụm từ, từ, câu và lời chào du lịch tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết để giúp bản thân bớt bị tổn thương hơn với tư cách là một khách du lịch và đồng thời cho phép bạn nhận được nhiều hơn thế từ chuyến đi của mình. ở nước ngoài.

Tại sao bạn nên học tiếng Đức chủ đề du lịch?

Bạn vẫn chưa tin rằng mình cần học thêm các cụm từ tiếng Đức? Chúng ta hãy xem xét một vài lý do có lợi để làm điều đó nhé!

Người nói tiếng Đức bản xứ được đánh giá cao hơn

Bất cứ khi nào một người nói tiếng Đức bản địa thấy rằng một khách du lịch đã nỗ lực nhiều hơn trong việc học ngôn ngữ, bạn sẽ thấy rằng họ được đánh giá cao hơn rất nhiều. Nó thể hiện mức độ tôn trọng và chứng minh cho họ thấy rằng bạn muốn tiếp cận và kết nối với càng nhiều người càng tốt trong chuyến đi của mình.

Không cần phải  phụ thuộc vào hướng dẫn viên hoặc từ điển

Là một khách du lịch, bạn có thể có tất cả các hướng dẫn du lịch và sách thành ngữ tiếng Đức mà bạn có thể mang theo.

Chà, khi bạn dành thời gian để học các cụm từ du lịch thông dụng của tiếng Đức, bạn sẽ không cần phải phụ thuộc quá nhiều vào sổ từ vựng của mình. Bạn sẽ có cơ hội phản hồi nhanh hơn khi được trò chuyện và bạn có thể gặp một vài người dân địa phương trong chuyến đi của mình.

Tránh Bị Lợi Dụng

Khi bạn có thể thể hiện bản thân bằng các cụm từ du lịch thông dụng của tiếng Đức, bạn sẽ ít có khả năng bị tài xế taxi, cửa hàng lưu niệm hoặc nhà hàng mà bạn ghé thăm lợi dụng.

Không phải tất cả người Đức đều nói tiếng Anh

Cuối cùng, bạn sẽ thấy rằng bất chấp nhận thức của một số người, không phải tất cả người Đức đều nói tiếng Anh. Ngay cả khi đến thăm các thành phố lớn hơn và đông khách du lịch hơn của Đức, bạn sẽ thấy nhiều người biết rất ít tiếng Anh.

Nó có thể làm gián đoạn chuyến đi của bạn nếu bạn cần tìm kiếm một người nói tiếng Anh bất cứ khi nào bạn có câu hỏi hoặc muốn tiếp cận và gặp gỡ những người mới.

Học các cụm từ và lời chào cơ bản bằng tiếng Đức của bạn

Bây giờ bạn đã biết tầm quan trọng của việc học các cụm từ chính của tiếng Đức, hãy cùng CMMB học tiếng Đức chủ đề du lịch nhé!

Bắt đầu với Xin chào

Hallo! Guten Morgen! Guten Tag! Guten Abend! Xin chào, chào buổi sáng, ngày tốt lành và chào buổi tối!

Xem thêm  Hội thảo du học Đức diễn ra vào lúc nào? Ở đâu?

Đây là những từ tốt nhất để bắt đầu khi gặp gỡ những người mới ở Đức . Sau đó nhanh chóng làm theo lời chào này với Ich heiße và điền tên của bạn.

Một số cụm từ chính khác sẽ giúp ích cho cuộc trò chuyện mở đầu bao gồm:

  • Wie heißen Sie?– Tên bạn là gì?
  • Wie geht’s?– Bạn có khỏe không?
  • Wie geht es dir?  Bạn có khỏe không?
  • Wie geht es Ihnen? Bạn có khỏe không? (không chính thức)
  • Ich komme aus?– Tôi đến từ…
  • Auf Wiedersehen  – Tạm biệt 
  • Tschüß – Tạm biệt!

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức

Tiếng Đức chủ đề du lịch khi đi mua sắm

Sau khi bạn đã học và ghi nhớ lời chào của mình, hãy xem xét các hoạt động bạn sẽ tham gia trong chuyến đi. Chắc chắn rằng bạn sẽ mua sắm một chút đúng không?

Để trợ giúp, chúng tôi có một số cụm từ tiếng Đức cơ bản để giúp trải nghiệm mua sắm của bạn dễ dàng và đáng nhớ hơn.

Haben Sie Andenken? Bạn có quà lưu niệm nào không? 

Cụm từ này sẽ hữu ích khi bạn muốn tìm những món đồ lặt vặt gọn gàng để mang về nhà cho gia đình và bạn bè.

Bạn cũng có thể nói Verkaufen Sie … và nhập tên của mặt hàng cụ thể mà bạn có thể đang tìm kiếm. Khi bạn tìm thấy món hàng và cần giá, 

Wie viel kostet das? Điều này có nghĩa là bao nhiêu?

Các cụm từ du lịch tiếng Đức cơ bản phổ biến khác mà bạn có thể muốn thực hành:

  • Haben Sie das in einer [kleineren/größeren] Größe? – Bạn có cái đó với kích thước nhỏ hơn/lớn hơn không?
  • Darf ich mit Bargeld bezahlen? – Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt được không?
  • Nehmen Sie (Visa/Mastercard, v.v.)? – Bạn có chấp nhận (Visa/Mastercard, v.v.) không?
  • Wo ist der nächste Geldautomat?– ATM gần nhất ở đâu?
  • Wo sind die Toiletten, bitte?– Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
  • Wo ist die Toilette?– Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Ist es weit?– Có xa không?

Tiếng Đức chủ đề du lịch khi hỏi đường

À, chỉ đường. Là một khách du lịch ở một địa điểm mới, rất có thể bạn sẽ thấy mình bị lạc và thỉnh thoảng cần chỉ đường.

Một trong những phần quan trọng hơn khi đi du lịch ở nước ngoài là đảm bảo bạn đến đích an toàn.

Dưới đây là một số phương tiện giao thông phổ biến hơn mà bạn sẽ muốn tìm hiểu:

  • Wann fährt der nächste Bus nach …?– Khi nào chuyến xe buýt tiếp theo khởi hành tới…?
  • Wann fährt der nächste zug nach …?– Khi nào chuyến tàu tiếp theo khởi hành tới…?
  • Wann kommt dieser Bus an? Khi nào xe buýt này đến?
  • Wann kommt dieser Zug an?– Khi nào chuyến tàu này đến?
  • Was kostet eine Fahrkarte nach …?– Giá vé tới…?
  • Sprechen Sie Englisch? – Bạn có nói tiếng Anh không?
  • Sprichst du Englisch? – Bạn có nói tiếng Anh không? (không chính thức)
  • Ich habe mich verlaufen – Tôi lạc lối rồi. 
  • Ich verstehe nicht – Tôi không hiểu.
  • Ich verstehe Sie nicht – Tôi không hiểu bạn.

Tiếng Đức chủ đề du lịch khi đi nhà hàng

Khi bạn tìm ra cách đi từ điểm A đến điểm B, có lẽ bạn đã khá đói và khát. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ du lịch tiếng Đức cơ bản để giúp bạn gọi món tại nhà hàng nhé.

Bạn sẽ thích có thể đặt bữa ăn của mình như một người dân địa phương!

  • Ich habe eine Reservierung auf den Namen… – Tôi có đặt chỗ trước…
  • Die Speisekarte, bitte – Cho xin thực đơn
  • Haben Sie… – Bạn có….
  • Ich bin Vegetarier – Tôi là người ăn chay
  • Leitungswasser – Nước máy
  • Suppe – Súp
  • Bier – Bia
  • Wein – Rượu Vang
  • Um die Ecke – Ở góc đường.
  • Guten Appetit – Thưởng thức bữa ăn của bạn.
  • Wo ist die Toilette?– Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Darf ich eine Quittung haben, bitte? – Tôi có thể lấy biên lai không?
  • Die Rechnung, bitte – Xin vui lòng cho hóa đơn.
  • Guten Abend – Chúc ngủ ngon.

Tiếng Đức chủ đề du lịch ở nơi nghỉ ngơi

Bây giờ bụng bạn đã no và bạn đã thấy một số cảnh đẹp tuyệt vời mà nước Đức mang lại, có lẽ đã đến lúc nên nghỉ ngơi.

Xem thêm  DU HỌC ĐỨC CÙNG CMMB – NHẬN LÌ XÌ XUÂN TỚI 20 TRIỆU ĐỒNG

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Đức phổ biến về chỗ ở mà bạn muốn học trước chuyến đi.

  • Sind noch Zimmer frei?– Bạn còn phòng trống không?
  • Einzelzimmer – Phòng Đơn
  • Klimaanlage– Điều hòa không khí
  • Ist Frühstück inklusiv?– Có bao gồm bữa sáng không?
  • Ich bleibe [eine Nacht/zwei Nächte/drei Nächte]– Tôi đang ở (một đêm, hai đêm, ba đêm)
  • Ich möchte auschecken – Tôi muốn trả phòng.

Cụm từ tiếng Đức khẩn cấp

Cuối cùng, hãy xem lại một số cụm từ tiếng Đức quan trọng nhưng đơn giản dùng trong trường hợp khẩn cấp để bạn chuẩn bị cho mọi tình huống.

  • Sprechen Sie Englisch? – Bạn có nói tiếng Anh không?
  • Hilfe! – Giúp đỡ!
  • Feuer! – Ngọn lửa!
  • Ich brauche Hilfe – Tôi cần giúp đỡ.
  • Ich brauche die Polizei – Tôi cần cảnh sát.
  • Ich brauche einen Arzt – Tôi cần một bác sĩ
  • Wo ist das nächste Krankenhaus?– Bệnh viện gần nhất ở đâu?
  • Kann ich dein Telefon benutzen?– Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
  • Es ist ein Notfall– Đó là trường hợp khẩn cấp
  • Wie komme ich zur [amerikanischen/kanadischen/australischen/britischen] Botschaft? – Làm cách nào để đến đại sứ quán (Mỹ/Canada/Úc/Anh)?

Cách học tiếng Đức chủ đề du lịch

Bạn có thể học các cụm từ du lịch bằng tiếng Đức khi đang di chuyển. Có một số cách tuyệt vời để học các cụm từ du lịch bằng tiếng Đức. Một cách là sử dụng ứng dụng trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.

Nhiều ứng dụng khác nhau cung cấp dịch vụ này, trong đó Babbel hoặc Rosetta Stone được nhiều du khách ưu tiên sử dụng. Bạn cũng có thể tìm thấy các tệp âm thanh mà bạn có thể tải xuống để nghe khi lái xe hoặc đi bộ.

Một cách tuyệt vời khác để học tiếng Đức là tìm một trang web cung cấp các tệp âm thanh miễn phí. Nhiều trang web khác nhau cung cấp dịch vụ này. Điều này có thể làm cho việc học tiếng Đức dễ dàng hơn nhiều vì bạn có thể học trong khi làm việc hoặc thư giãn.

Một trong những cách tốt nhất để học các cụm từ du lịch bằng tiếng Đức là tìm một khóa học cung cấp dịch vụ này. Trong khi bạn đang đi nghỉ , sẽ rất hữu ích nếu bạn biết một số cụm từ chính bằng ngôn ngữ của quốc gia bạn đang đến.

Bằng cách này, bạn có thể giao tiếp với người dân địa phương và đi lại dễ dàng hơn. Tiếng Đức là một ngôn ngữ tuyệt vời để học vì mục đích này vì nó được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau.

Có nhiều cách học khác nhau, vì vậy đừng ngại thử một vài phương pháp khác nhau để xem phương pháp nào phù hợp nhất với bạn. Chỉ cần đảm bảo bắt đầu sớm để bạn có thể bắt đầu tận hưởng chuyến đi của mình nhiều hơn.

Những từ tiếng Đức cơ bản nào được sử dụng bằng tiếng Anh?

Khi bạn học tiếng Đức, nhiều từ tiếng Đức cơ bản, như mẫu giáo , tảng băng trôi, angst, dưa cải bắp và Volkswagen, cũng được sử dụng bằng tiếng Anh. Giống như các ngôn ngữ khác, tiếng Anh có nhiều từ được lấy và tiếp nhận từ các ngôn ngữ khác.

Bạn có thể học tiếng Đức nhanh như thế nào?

Tiếng Đức hiện được xếp hạng ngôn ngữ loại hai, tương tự như tiếng Anh. Vì lý do này, người ta ước tính rằng bạn có thể học tiếng Đức trong khoảng 30 tuần hoặc hơn 750 giờ học. Để học tiếng Đức nhanh, bạn cần tìm được yếu tố tạo động lực.

Ví dụ: có thể bạn đã lên kế hoạch cho một chuyến đi trong tương lai. Hãy đặt mục tiêu học ngôn ngữ trước khi lên máy bay. Khi học, điều quan trọng là bạn cũng phải học tất cả các nguyên tắc cơ bản liên quan đến ngôn ngữ.

Đừng tránh xa những từ lóng, những từ hài hước hoặc thành ngữ để khiến mọi thứ trở nên thú vị và giúp bạn tiếp tục học hỏi. Hãy cố gắng hết sức và học mọi thứ có thể với những cụm từ tiếng Đức thông dụng hơn.

Điều gì được coi là thô lỗ ở Đức?

Bạn có biết người Đức nổi tiếng là người đúng giờ? Nhiều người coi việc đó là cực kỳ thô lỗ và cho rằng bạn không đáng tin cậy nếu đến muộn. Vì vậy, nếu bạn đến trễ cuộc hẹn hoặc đặt chỗ, hãy nhớ gọi điện trước và xin lỗi.

Xem thêm  Vi vu Hallstatt – Áo cùng hướng dẫn viên Đăng Trần và nhóm CMMBer tại Đức

Bạn cũng muốn tránh đi ẩu, vào nhà, đi giày và đi trên làn đường dành cho xe đạp.

Bạn cần biết bao nhiêu từ tiếng Đức để thông thạo?

Hầu hết những người nói thông thạo nên có vốn từ vựng tiếng Đức thụ động khoảng 20.000 từ và vốn từ vựng tiếng Đức chủ động khoảng 5.000 từ.

Để đạt được mức độ thông thạo tiếng Đức cao hơn, hãy thực hành, thực hành, thực hành. Dành nhiều thời gian nhất có thể để nói các cụm từ và từ tiếng Đức hàng ngày, đây là cách dễ dàng và hiệu quả nhất để bắt đầu học tiếng Đức.

Nhiều sinh viên học ngôn ngữ này sẽ dành khoảng 25 giờ một tuần để thực hành trên lớp cộng với ba giờ thực hành mỗi ngày.

Tiếng Đức được nói ở đâu trên thế giới?

Ở Trung và Bắc Âu, chủ yếu ở Đức, Áo và Thụy Sĩ . Vì vậy, nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến đi vòng quanh Châu Âu, bạn sẽ muốn biết ít nhất những điều cơ bản về các từ và cụm từ tiếng Đức.

Những người mới bắt đầu có thể muốn xem xét một khóa học cung cấp phương pháp học trực tuyến để họ có thể bắt đầu với những kiến ​​thức cơ bản và tiến lên.

Kết thúc

Học các cụm từ và từ tiếng Đức hữu ích trước khi đến thăm đất nước này có thể giúp đảm bảo một chuyến đi suôn sẻ và thú vị hơn.

Bạn sẽ không thấy mình phải ôm chặt cuốn từ điển tiếng Đức của mình và bạn có thể trả lời nhanh hơn nhiều so với việc bạn phải lướt qua các cụm từ. Bạn sẽ không giống một khách du lịch và có thể gặp nhiều người thân thiện trên đường đi.

Như bạn có thể thấy, bạn có thể học tiếng Đức theo nhiều cách khác nhau. Điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bạn.


Câu hỏi thường gặp

Các cụm từ phổ biến của tiếng Đức là gì?

Có rất nhiều cụm từ tiếng Đức phổ biến, nhưng một số cụm từ phổ biến nhất bao gồm: Chào buổi sáng = Guten Morgen, Hello = Hallo, Good Day = Guten Tag, Ich heiße… = Tôi…, và Thank You = Danke.

Từ tiếng Đức đẹp nhất là gì?

Từ tiếng Đức đẹp nhất là Gemütlichkeit, có nghĩa là sự thoải mái. Nó thường được dịch là sự thoải mái nhưng được đặt ra như một cảm giác đặc biệt bao gồm cảm giác như ở nhà, gia đình và cộng đồng chứ không chỉ là những tiện nghi vật chất.

Một số từ tiếng Đức thú vị là gì?

Một số từ tiếng Đức vui nhộn là Schweinhund, có nghĩa là chó lợn; Torschlusspanik, có nghĩa là hoảng loạn khi đóng cổng, và Lebenszeit, có nghĩa là cuộc sống mệt mỏi. Những từ này đều được dịch sang tiếng Anh theo đúng nghĩa đen, vì vậy chúng có thể rất thú vị khi nói tiếng Đức. Ngoài ra, có một số từ hài hước khác trong tiếng Đức có thể mang lại trải nghiệm thú vị hơn khi nói hoặc học ngôn ngữ.

Làm thế nào để học tiếng Đức nhanh chóng?

Học tiếng Đức dễ dàng bằng cách này! Tìm lý do động lực phù hợp để bắt đầu học những điều cơ bản về tiếng Đức và khiến nó trở nên thú vị bằng những từ ngữ hoặc câu chuyện cười vui nhộn. Luyện tập hàng ngày nhưng hãy thực hành trong cuộc sống thực tế và cố gắng nói tiếng Đức nhiều nhất có thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *